Bồn tắm đứng Euroca SR-V900

Bồn tắm đứng Euroca SR-V900
Giá trị trường: 10.020.000 VNĐ
Giá khuyến mãi: 8.510.000 VNĐ
Mã sản phẩm: Euroca SR-V900
Nhà sản xuất:
Bảo hành: 36 tháng
Sản phẩm bao gồm
Giá bán trên bao gồm bộ sản phẩm sau:
Tư vấn khảo sát miễn phí
Bồn tắm đứng là dòng sản phẩm đang được ưa chuộng nhất thị trường hiện nay. Với chất lượng tốt, cùng nhiều kiểu dáng sang trọng mẫu bồn tắm đứng Euroca SR-V900 của hãng Euroca đã và đang được sử dụng nhiều nhất thị trường hiện nay .
Bồn tắm đứng Euroca SR-V900 được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu đặt tại Việt Nam nên đáp ứng được tối đa yêu cầu về chất lượng và kiểu dáng sản phẩm của người tiêu dùng. Bồn tắm đứng này có thiết kế dạng hình chữ nhật để lắp góc tường với kích thước vừa phải phù hợp với mọi không gian tắm. Kích thước bồn tắm đứng này là 900mm x 900mm x 2030mm.
ảnh minh họa : bồn tắm đứng Euroca SR-V900
Bồn tắm đứng Euroca SR-V900 có kính được làm bằng kính cường lực dày 8mm có khả năng chống ố và dễ dàng vệ sinh. Kính được thiết kế liền mạch và kết nối với nhau bằng các khung nhôm mạ crom cao cấp.
Bồn tắm đứng Euroca SR-V900 có phần đáy bồn làm bằng chất liệu nhựa tổng hợp cao cấp Acrylic màu trắng sang trọng và sạch sẽ, chống ố vàng và dễ dàng lau chùi vệ sinh. Bồn tắm vách kính Euroca SR-V900 nên bồn sẽ không có một thiết bị nào đi kèm, để có thể tắm và sử dụng được thì quý khách cần lắp thêm cho bồn một bộ sen vòi hoặc một thiết bị sen cây để cấp nước.
Chất liệu | Nguyên bộ |
Acrylic | 8.510.000 |
Crystal | 9.373.000 |
Galaxy | 9.944.000 |
Pearl | 11.090.000 |
Bồn tắm vách kính Euroca SR-V900 có chân được làm bằng chất liệu Inox chống han gỉ và chống Oxi hóa nên có độ bền cao. Sản phẩm bồn tắm đứng Euroca được phân phối trực tiếp tại Nội Thất Toàn Tâm, liên hệ đến các số hotline để được hỗ trợ tư vấn và mua hàng với giá tốt nhất bạn nhé.
Bồn tắm đứng Euroca SR-V900
MODEL SR-V900
Size: 900mm x 900mm x 2030mm
Ghi chú :Giá trên không chưa bao gồm thiết bị sen tắm

94.60280.395VND
121.780103.513VND
12.5008.500VND
74.73363.875VND
142.049121.410VND
97.05182.950VND
12.87510.800VND
50.00032.000VND
19.42217.600VND
20.61518.620VND
21.60919.470VND
22.80320.490VND